Trong quá trình đóng gói hàng hoá, việc hút chân không đúng cách không chỉ giúp bảo quản lâu hơn mà còn giữ trọn chất lượng sản phẩm. Để làm được điều đó, đầu tư vào một chiếc máy hút chân không bán công nghiệp dạng để bàn là lựa chọn tối ưu cho cả hộ kinh doanh nhỏ lẻ lẫn cơ sở chế biến.
Tuy nhiên, thị trường hiện nay lại có quá nhiều mẫu mã, khiến người dùng khó xác định đâu là thiết bị phù hợp hơn. Trong số đó, hai model đang được quan tâm và đặt lên bàn cân nhiều nhất chính là Yamafuji DZ260C và DZQ DZ260A5. Và để giúp bạn đọc có lựa chọn hiệu quả cho quy trình đóng gói, bài viết dưới đây sẽ so sánh chi tiết giữa 2 model đang được ưa chuộng trên thị trường. Tham khảo ngay nhé!

1. So sánh tổng quan về thương hiệu và Nguồn gốc
1.1. Thương hiệu Yamafuji - Tiêu chuẩn chất lượng cao
Yamafuji là thương hiệu máy móc nổi tiếng, đặc biệt trong lĩnh vực đóng gói và bảo quản. Các sản phẩm của Yamafuji được biết đến với chất lượng gia công tỉ mỉ, độ bền cao và đặc biệt là đạt tiêu chuẩn CE - một chứng nhận quan trọng về an toàn và chất lượng sản phẩm khi lưu hành tại thị trường châu Âu.
Điểm mạnh của Yamafuji là tập trung vào chất lượng, thông số kỹ thuật rõ ràng, được kiểm định nghiêm ngặt, mang lại sự an tâm tuyệt đối cho người dùng về độ bền và hiệu suất.
1.2. Thương hiệu DZQ giải pháp tối ưu kinh tế
DZQ là thương hiệu máy ép chân không có nguồn gốc từ nội địa Trung Quốc, được ưa chuộng rộng rãi tại thị trường Việt Nam. Các sản phẩm của DZQ nổi bật nhờ khả năng vận hành ổn định, đa dạng mẫu mã và đặc biệt là có giá thành cạnh tranh, phù hợp với nguồn tài chính của đại đa số hộ kinh doanh mới hoặc siêu thị, cửa hàng nhỏ lẻ.
2. So sánh thiết kế, vật liệu và bên ngoài máy hút chân không
2.1. Thiết kế và vật liệu buồng hút
|
Tiêu chí
|
Yamafuji DZ260C
|
DZQ DZ260A5
|
Phân tích chuyên sâu
|
|
Kích thước buồng hút
|
390 x 285 x 50 mm
|
325 x 280 x 50 mm
|
DZ260C có buồng hút lớn hơn đáng kể, đặc biệt về chiều dài (390mm so với 325mm).
|
|
Chất liệu & Cấu tạo buồng
|
Inox 304 Nguyên khối, dày 3 mm
|
Thép không gỉ 201
|
Sự khác biệt lớn nhất: DZ260C dùng Inox 304 (cao cấp hơn 201), đúc nguyên khối dày 3mm, chống ăn mòn tuyệt đối, lý tưởng để hút thực phẩm ẩm, mặn.
|
|
Buồng hút
|
Buồng sâu, đúc nguyên khối
|
Buồng bằng, giới hạn
|
DZ260C dễ dàng đóng gói các mặt hàng có kích thước lớn và dày như múi sầu riêng, con gà, hoặc tảng thịt lớn. DZQ DZ260A5 bị giới hạn hơn do thiết kế buồng bằng.
|
|
Nắp máy
|
Trong suốt, độ bền cao
|
Mica trong suốt
|
Cả hai đều có nắp trong suốt giúp quan sát, nhưng Yamafuji cam kết về độ bền cao.
|
|
Trọng lượng
|
33 kg
|
20 kg
|
DZ260C nặng hơn (do vật liệu buồng hút dày và cao cấp hơn) chắc chắn và đầm máy hơn khi vận hành.
|
2.2. Thiết kế tổng thể và tem nhãn
- Yamafuji DZ260C: Sở hữu thiết kế hiện đại, màn hình điều khiển trực quan, dễ dàng điều chỉnh các thông số (thời gian hút, hàn, áp suất). Tem nhãn rõ ràng, thể hiện sự chuyên nghiệp và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế (CE).
- DZQ DZ260A5: Thiết kế nhỏ gọn hơn, tiết kiệm diện tích. Bảng điều khiển đơn giản, dễ thao tác, phù hợp với người mới bắt đầu. Tuy nhiên, người mua cần cẩn trọng với hàng nhái do độ phổ biến của thương hiệu.
3. So sánh thông số kỹ thuật và khả năng làm việc
Đây là yếu tố quan trọng nhất quyết định hiệu suất và tốc độ đóng gói của một chiếc may hut chan khong.
3.1. So sánh chi tiết thông số kỹ thuật DZ260C và DZQ DZ260A5
|
Tiêu chí
|
DZ260C
|
DZ260A5
|
Đánh giá về Hiệu suất (Hiệu quả hút kiệt)
|
|
Công suất
|
300 W
|
130 W
|
DZ260C mạnh mẽ hơn gấp hơn 2 lần về công suất động cơ, đảm bảo khả năng vận hành liên tục và ổn định.
|
|
Tốc độ hút
|
10,8 m3/h (tương đương 3 L/s)
|
5,4 m3/h
|
Tốc độ hút của DZ260C là vượt trội tuyệt đối, giúp rút ngắn chu trình hút chân không, tăng năng suất đáng kể, đặc biệt quan trọng đối với các cơ sở cần đóng gói số lượng lớn.
|
|
Công suất hàn túi
|
120 W
|
200 W
|
DZQ có công suất hàn lớn hơn, nhưng DZ260C vẫn đảm bảo thanh hàn rộng 9mm và kín. Sự khác biệt này không ảnh hưởng nhiều đến chất lượng đường hàn.
|
|
Chiều dài / Chiều rộng hàn
|
260 mm x 9 mm
|
260 mm x 10 mm
|
Chiều dài hàn bằng nhau (260mm), đáp ứng tốt nhu cầu túi có khổ rộng tương đương. DZQ có đường hàn rộng hơn 1 mm, nhưng DZ260C nổi bật với khả năng hút kiệt không khí nhanh hơn.
|
3.2. Khả năng hút chân không của máy
- Yamafuji DZ260C: Với công suất 300W và tốc độ hút 10,8 m3/h, DZ260C được xem là máy hút chân không có hiệu suất bán công nghiệp thực thụ. Máy cho khả năng hút "siêu kiệt" cả đồ khô, đồ tươi và đồ chứa nước. Cải tiến buồng sâu bằng Inox 304 nguyên khối là ưu điểm cực lớn, cho phép máy đóng gói các sản phẩm có kích thước lớn, dày dặn mà các dòng máy buồng bằng (như DZ260A5) không làm được.
- DZQ DZ260A5: Model này phù hợp hơn với nhu cầu gia đình, cửa hàng nhỏ lẻ hoặc các sản phẩm khô. Hiệu suất 5,4 m3/h là đủ dùng cho các nhu cầu cơ bản, nhưng sẽ kém cạnh tranh hơn nếu cần tăng tốc độ đóng gói liên tục.

Dựa vào nhu cầu sử dụng để chọn model máy hút chân không để bàn phù hợp
4. So sánh về chi phí đầu tư và lựa chọn máy hút chân không
4.1. Chi phí đầu tư ban đầu
- Yamafuji DZ260C: Giá tham khảo 6.700.000 VNĐ.
- DZQ DZ260A5: Giá tham khảo 4.950.000 VNĐ.
Sự chênh lệch giá khoảng 1.750.000 VNĐ.
4.2. Nên chọn model máy hút chân không để bàn nào phù hợp?
- Chọn Yamafuji DZ260C cực kì phù hợp với hộ kinh doanh quy mô vừa, cơ sở chế biến thực phẩm (đặc biệt phù hợp hút chân không sầu riêng, gà đông lạnh...) đơn vị cần tốc độ đóng gói nhanh, ưu tiên độ bền và chất lượng hàng đầu.
- Chọn mua DZQ DZ260A5 với chi phí đầu tư thấp hơn phù hợp với hộ gia đình, cửa hàng tạp hóa nhỏ, kinh doanh thực phẩm khô/ít ẩm, người mới bắt đầu và có nhu cầu đóng gói không quá thường xuyên.
Để trải nghiệm thực tế và nhận tư vấn chuyên sâu về các dòng máy hút chân không này, quý khách hàng có thể liên hệ ngay với Siêu thị Hải Minh - đơn vị cung cấp thiết bị uy tín, cam kết chất lượng và chế độ bảo hành rõ ràng.
==> Xem thêm: So sánh máy hút chân không mini DZ290A và P350A siêu hot













